Có 2 kết quả:

屡遭 lǚ zāo ㄗㄠ屢遭 lǚ zāo ㄗㄠ

1/2

lǚ zāo ㄗㄠ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

to suffer repeatedly

Bình luận 0

lǚ zāo ㄗㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to suffer repeatedly

Bình luận 0